BRICK ENGLISH

's CLASS

Fast Advanced Program - QA-LESSON-25

For example, many retire programs are alike.

VNVí dụ, nhiều chương trình ngưng phát sóng giống nhau.

Sound

VOICE VOICE

alike

  1. giống nhau

for example

  1. chẳng hạn

retire

  1. nghỉ hưu