BRICK ENGLISH

's CLASS

Advanced Program - NA-LESSON-2

There was conclusive evidence to show that they were illegal.

VNCó bằng chứng thuyết phục cho thấy họ đã làm việc bất hợp pháp.

Sound & Check

VOICE VOICE

conclusive

  1. mang tính thuyết phục

evidence

  1. bằng chứng

illegal

  1. bất hợp pháp

suspect

  1. người khả nghi